Báo giá các loại thép hộp mới nhất

Báo giá các loại thép hộp mới nhất 2019

Tìm hiểu bảng báo giá các loại thép hộp mới nhất 2019. Thép Thành Đạt là một trong những loại thép được ưa chuộng nhất hiện nay với các loại sản phẩm như thép hộp Thành Đạt thép ống Thành Đạt, thép xây dựng Thành Đạt. Để hiển rõ hơn về các loại sản phẩm thép Thành Đạt, cũng như giá thép Thành Đạt trên thị trường hiện nay hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây. Báo giá chi tiết thép hộp mạ kẽm mới nhất năm 2019.

->> Tham khảo chi tiết về Giá thép hộp mạ kẽm mới nhất

->> Tham khảo chi tiết về giá lưới B40 mới nhất.

Chi tiết bảng giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Chi tiết bảng giá thép hộp mạ kẽm mới nhất

Được sản xuất theo dây chuyền hiện đại của Danieli Italia cùng với  quy trình đặt hàng khắt khe về thành phần hóa học của phôi thép các sản phẩm thép Thành Đạt luôn đạt được chất lượng cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe của người dùng nhằm đáp ứng các nhu câu sử dụng thép Thành Đạt trong xây dựng cũng như sản xuất cơ khí, chế tạo hiện nay.

Sản phẩm Thép hộp Thành Đạt

Thép hộp Thành Đạt là một trong những dòng sản phẩm được tiêu thụ nhiều trong thời gian qua với hai lọai sản phẩm chính đó là thép hộp đen Thành Đạt và thép hộp mạ kẽm Thành Đạt. Kèm theo đó thép hộp vuông Thành Đạt và thép hộp chữ nhật Thành Đạtđược sản suất theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400, ASTM A500…  và các loại mac thép thông dụng:   SS400, Q235B, CT3 …

Các sản phẩm thép hộp Thành Đạt đều có chiêu dài tiêu chuẩn là: 6m, 9m và 12m.

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm

Thép hộp đen Thành Đạt

Thép hộp đen Thành Đạt được sản xuất trong quá trính cán nóng theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tiêu chuẩn mac thép này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa khá tốt.

Thép hộp đen Thành Đạtthường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng bởi chất lượng, độ bền tốt và giá cả phải chăng. Ngoài ra thép hộp đen Thành Đạt thường được dùng trong chế tạo và gia công cơ khí, đồ gia dụng, nội thất…

Mặt hàng thép hộp đen
Mặt hàng thép hộp đen

Thép hộp mạ kẽm Thành Đạt

Các sản phẩm thép hộp mạ kẽm Thành Đạt được sản xuất theo phương phát mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng, cho chất lượng tốt, độ bền cao, chống oxi hóa tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Thép hộp mạ kẽm Thành Đạt là loại thép hộp có độ bền cao, chống chịu ăn mòn tốt nên thường được dùng trong các công trình yêu cầu chất lượng cao, môi trường khắc nghiệt có độ ẩm cao, oxi hóa như các công trình cầu cảng biển, công trình thủy lợi…

Barem thép hộp Thành Đạt

Chúng tôi cung cấp tới cho quý khách hàng bảng brem thép hộp Thành Đạt chính xác nhất, giúp các bạn nhanh chóng tra cứu trọng lượng các loại sản phẩm thép hộp tiêu chuẩn do Thép Thành Đạt cung cấp.

Chúng tôi cung cấp barem thép hộp Thành Đạt chính xác nhất.

Bảng giá thép hộp Thành Đạt

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 □ 100 x 100 x 2.0 x 6m 6 36.78 14.136 519.922 15.550 571.914
2 □ 100 x 100 x 2.5 x 6m 6 45.69 14.136 645.874 15.550 710.461
3 □ 100 x 100 x 2.8 x 6m 6 50.98 14.136 720.653 15.550 792.719
4 □ 100 x 100 x 3.0 x 6m 6 54.49 14.136 770.271 15.550 847.298
5 □ 100 x 100 x 3.2 x 6m 6 57.97 14.136 819.464 15.550 901.410
6 □ 100 x 100 x 3.5 x 6m 6 63.17 14.136 892.971 15.550 982.268
7 □ 100 x 100 x 3.8 x 6m 6 68.33 14.136 965.913 15.550 1.062.504
8 □ 100 x 100 x 4.0 x 6m 6 71.74 14.136 1.014.117 15.550 1.115.528
9 □ 100 x 150 x 2.0 x 6m 6 46.2 14.136 653.083 15.550 718.392
10 □ 100 x 150 x 2.5 x 6m 6 57.46 14.136 812.255 15.550 893.480

Giá thép hộp chữ nhật

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 □ 13 x 26 x 1.0 x 6m 6 3.45 16.227 55.983 17.850 61.581
2 □ 13 x 26 x 1.1 x 6m 6 3.77 16.227 61.176 17.850 67.293
3 □ 13 x 26 x 1.4 x 6m 6 4.7 16.227 76.267 17.850 83.894
4 □ 14 x 14 x 1.0 x 6m 6 2.41 16.227 39.107 17.850 43.018
5 □ 14 x 14 x 1,1 x 6m 6 2.63 16.227 42.677 17.850 46.945
6 □ 14 x 14 x 1,4 x 6m 6 3.25 16.227 52.738 17.850 58.012
7 □ 16 x 16 x 1,0 x 6m 6 2.74 16.227 44.462 17.850 48.908
8 □ 16 x 16 x 1,1 x 6m 6 3.04 16.227 49.330 17.850 54.263
9 □ 16 x 16 x 1,4 x 6m 6 3.78 16.227 61.338 17.850 67.472
10 □ 20 x 20 x 1.0 x 6m 6 3.54 16.227 57.444 17.850 63.188

Lưu ý: Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Thành Đạt chỉ mang tính chất tham khảo, giá thép hộp mạ kẽm Thành Đạt công ty Chúng tôi bán ra có thể khác, tùy theo từng loại sản phẩm và khối lượng đơn hàng.

Mua thép hộp Thành Đạt tại TP.HCM

Thép hộp Thành Đạt được phân phối trên toàn quốc và xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài. Trong đó  Chúng tôi đang cung cấp các loại thép hộp Thành Đạt tại TP.HCM là đại lý chính thức của thép Thành Đạt TP.HCM cung cấp các loại thép hộp Thành Đạt TP.HCM như thép hộp đen Thành Đạt và thép hộp mạ kẽm Thành Đạt được chúng tôi cung cấp có giá thành tốt nhất và dịch vụ uy tín và chuyên nghiệp, giao hàng đến tận nơi khách hàng yêu cầu một cách nhanh nhất.

Thép ống Thành Đạt

Cũng như thép hộp, thép ống Thành Đạt được ứng dụng và sử dụng trong các công trình dân sinh, xây dựng cơ sở hạ tầng, đường ống dẫn dầu khí, chất lỏng…

Thép ống Thành Đạt được sản xuất theo tiêu chuẩn:   ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN

Barem thép ống Thành Đạt

Nhằm giúp quý khách hàng tính toán trọng lượng ống thép Thành Đạt nhanh chóng và chính xác nhất, chúng tôi cung cấp bảng brem thép ống Thành Đạt tiêu chuẩn. Hãy cùng tham khảo.

Thép hình Thành Đạt

Thép hình Thành Đạt là các loại thép hình H, I, U, V được tập đoàn Thành Đạt sản suất và cung cấp theo tiêu chuẩn: SS400: JISG3101, 3010, SB410, ATSM A36, CT3…

Sản phẩm thép hình Thành Đạt gồm nhiều loại sản phẩm như thép hình cán nóng, thép hình dập nguội và thép hình mạ kẽm Thành Đạt.

Thép hình mạ kẽm Thành Đạt thường là những sản phẩm thép hình được sản xuất qua quá trình mạ kẽm núng nóng, các loại sản phẩm này có chất lượng và độ bền cực tốt, chống ăn mòn trong điều kiện khắc nhiệt cũng như chịu áp lực cao, ít cong vênh và biến dạng. Thép hình mạ kẽm Thành Đạt được dùng trong các công trình xây dựng ngoài biển, dàn khoan dầu, cầu cảng biết trong môi trường thời tiết khác nhiệt cũng như độ ăn mòn cao của muối biển.

Thứ Tự Tên Sản Phẩm Độ Dài Trọng Lượng Giá Chưa VAT (đ/kg) Tổng Giá Chưa VAT Giá Có VAT (đ/kg) Tổng Giá Có VAT
1 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 206.4 12.727 2.626.853 14.000 2.889.538
2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 12.727 3.634.831 14.000 3.998.314
3 H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 12.727 4.810.806 14.000 5.291.887
4 H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 13.182 6.390.634 14.500 7.029.697
5 H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 12.727 7.620.928 14.000 8.383.020
6 H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 12.727 11.057.218 14.000 12.162.939
7 H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 12.909 14.561.352 14.200 16.017.487
8 H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 13.091 12.520.232 14.400 13.772.256
9 H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 13.091 21.521.604 14.400 23.673.764
10 H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 13.182 27.207.648 14.500 29.928.413

 

Thứ Tự Tên Sản Phẩm Độ dài (m) Trọng Lượng (kg) Giá Chưa VAT (đ/kg) Tổng Giá Chưa VAT Giá Có VAT (đ/kg) Tổng Giá Có VAT
1 I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 13.273 753.906 14.600 829.297
2 I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 13.273 915.837 14.600 1.007.421
3 I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 12.091 2.031.288 13.300 2.234.417
4 I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 12.727 4.673.354 14.000 5.140.690
5 I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 12.727 3.253.021 14.000 3.578.323
6 I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 12.818 4.552.954 14.100 5.008.249
7 I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 12.909 8.798.774 14.200 9.678.652
8 I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 12.909 5.685.124 14.200 6.253.636
9 I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 13.182 7.845.926 14.500 8.630.519
10 I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 13.182 16.925.688 14.500 18.618.257

 

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg Tổng giá có VAT
1 U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 12.273 519.148 13.500 571.063
2 U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 12.273 632.550 13.500 695.805
3 U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 12.273 765.835 13.500 842.419
4 U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 12.273 905.747 13.500 996.322
5 U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 12.273 2.849.791 13.500 3.134.770
6 U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 12.273 2.135.502 13.500 2.349.052
7 U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 12.273 2.562.602 13.500 2.818.863
8 U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 12.727 2.810.122 14.000 3.091.134
9 U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 12.727 4.199.910 14.000 4.619.901
10 U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 13.182 5.457.348 14.500 6.003.083
11 U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 13.182 9.332.856 14.500 10.266.142

 

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài (m) Khối lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712
2 V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664
3 V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 11.820 164.534 13.002 180.988
4 V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 11.820 216.306 13.002 237.937
5 V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 11.820 267.368 13.002 294.105
6 V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.58 11.820 314.176 13.002 345.593
7 V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 13.182 287.104 14.500 315.814
8 V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 13.182 359.869 14.500 395.855
9 V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.86 13.182 380.433 14.500 418.476
10 V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 13.182 452.406 14.500 497.647

Thép xây dựng Thành Đạt

Nói đến thép Thành Đạt không thể không nhắc đến thép xây dựng Thành Đạt đây là sản phẩm chính, chủ đạo của tập đoàn Thành Đạt, các sản phẩm thép xây dựng Thành Đạt được tiêu thụ rất lớn cũng là sản phẩm thép được ưa chuộng nhất hiện nay dù trên thị trường có rất nhiều loại sản phẩm thép cạnh tranh như: Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý, Thép Pmina…

Những ưu điểm vượt trội của thép xây dựng Thành Đạt

  • Sắt thép Thành Đạtsản xuất trên dây chuyền hiện đại
  • Sắt thép xây dựng Thành Đạt có độ bền cao, chất ượng tốt
  • Thép xây dựng Thành Đạt có giả cả hợp lý, phải chăng

Bảng Giá Thép Thành Đạt Hôm Nay

ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Thành Đạt Ø 6 Kg   9,850
Thép cuộn Thành Đạt Ø 8 Kg   9,850
Thép cây Thành Đạt Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 9,800
Thép cây Thành Đạt Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 9,700
Thép cây Thành Đạt Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 9,700
Thép Thành Đạt Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 9,700
Thép Thành Đạt Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 9,700
Thép Thành Đạt Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 9,700
Thép Thành Đạt Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 9,700
Thép Thành Đạt Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 9,700
Thép Thành Đạt Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 9,700
Thép Thành Đạt Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 9,700

Liên hệ: hopmakem.com  

Mua thép Thành Đạt ở đâu TP.HCM

Là đại lý chính thức của Thép Thành Đạt, công ty Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sản phẩm thép hộp, thép hộp đenthép hộp mạ kẽm, thép ống, thép hình tiêu chuẩn chất lượng, kích thước đa dạng, trữ lượng lớn, giao hàng nhanh chóng đến nơi khách hàng yêu cầu với chi phí thấp nhất.

Tin tức xem nhiều:

Giá thép hình mới nhất.

Bảng giá thép tấm mới nhất.

Bảng giá tôn Hoa Sen mới nhất.

Chi tiết giá sắt hộp.

Báo giá xà gồ C – Z mạ kẽm.

Giá lưới B40.

Giá thép hộp mạ kẽm.

Giá lưới thép hàn.

Giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất.