Bảng tra trọng lượng thép hộp 20×40

Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật 20×40

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, thép hộp là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi. Trọng lượng của thép hộp 20×40 là một yếu tố quan trọng cần được quan tâm khi sử dụng.

Cách tra trọng lượng thép hộp chữ nhật 20x40

Bảng tra trọng lượng thép hộp rất hữu ích trong quá trình thiết kế và thi công công trình. Nó giúp các kỹ sư, kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng dễ dàng ước tính trọng lượng của thép hộp cần sử dụng, từ đó tính toán chi phí vật liệu và phương án vận chuyển phù hợp.

Theo tiêu chuẩn JIS G3466, trọng lượng lý thuyết của thép hộp 20×40 được quy đổi như sau:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
0,8 1,00
1,0 1,25
1,2 1,50
1,4 1,75
1,6 2,00
1,8 2,25
2,0 2,50
2,3 2,87
2,7 3,38
3,2 4,00
3,8 4,75
4,5 5,63

Bảng quy đổi trên cho thấy mối liên hệ giữa độ dày của thép hộp 20×40 và trọng lượng lý thuyết tương ứng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)

Ngoài ra, bảng quy đổi này cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch thi công, bố trí nhân lực và thiết bị thi công phù hợp với trọng lượng của thép hộp cần sử dụng.

Cách tính trọng lượng thép hộp 20×40

Trọng lượng thực tế của thép hộp có thể khác với trọng lượng lý thuyết do các yếu tố như dung sai trong quá trình sản xuất, phụ gia và độ ẩm. Để tính trọng lượng thực tế của thép hộp 20×40, có thể sử dụng công thức sau:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Trọng lượng lý thuyết (kg/m)

Chẳng hạn, nếu có một đoạn thép hộp 20×40 dài 10m với độ dày 1,2mm, thì trọng lượng thực tế của nó sẽ là:

Trọng lượng = 10m x 1,50kg/m = 15kg

Mặc dù công thức trên cho ra kết quả gần đúng với trọng lượng thực tế của thép hộp, nhưng vẫn có sự khác biệt nhất định giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng lý thuyết. Điều này là do các yếu tố sau:

  • Dung sai trong quá trình sản xuất: Kích thước và độ dày của thép hộp có thể hơi khác so với giá trị lý thuyết, dẫn đến sự khác biệt về trọng lượng.
  • Phụ gia: Trong quá trình sản xuất, thép hộp có thể được gia công với các phụ gia như sơn, mạ kẽm, v.v. điều này làm tăng trọng lượng của thép hộp.
  • Độ ẩm: Thép hộp có thể hút ẩm từ môi trường xung quanh, làm tăng trọng lượng.

Để xác định chính xác trọng lượng của thép hộp, cách tốt nhất là cân trực tiếp. Tuy nhiên, trong trường hợp không thể cân, công thức tính toán trên vẫn cho kết quả khá chính xác và có thể sử dụng để ước tính trọng lượng.

Tính trọng lượng của thép hộp đen 20×40

Để tính trọng lượng của thép hộp đen, ta chỉ cần sử dụng trọng lượng lý thuyết của thép hộp mà không cần tính thêm trọng lượng của lớp mạ kẽm.

Dưới đây là bảng tra trọng lượng của thép hộp với các giá trị thông dụng:

Độ dày (mm) Trọng lượng lý thuyết (kg/m)
1,2 1,50
1,6 2,00
1,8 2,25
2,0 2,50
2,3 2,87
2,7 3,38
3,2 4,00
3,8 4,75
4,5 5,63

Bảng trên giúp bạn dễ dàng tra cứu trọng lượng lý thuyết của thép hộp với các độ dày khác nhau, từ đó ước lượng trọng lượng của các đoạn thép cần sử dụng trong công trình.

Liên hệ mua sản phẩm ống thép chất lượng tại Kho Thép Sài Gòn

Đừng để những khó khăn trong việc mua sản phẩm làm bạn mất thời gian và tiền bạc. Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết mọi vấn đề với chất lượng vượt trội, giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiệt tình.

Liên hệ ngay hôm nay qua hotline/zalo: 0986.400.337 để nhận báo giá và tư vấn miễn phí. Khách hàng hãy truy cập vào website: https://hopmakem.com để tìm hiểu thêm về doanh nghiệp chúng tôi.

Khách hàng có thể tham khảo một số bảng giá tại đây.